Có 2 kết quả:

認可 rèn kě ㄖㄣˋ ㄎㄜˇ认可 rèn kě ㄖㄣˋ ㄎㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to approve
(2) approval
(3) acknowledgment
(4) OK

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to approve
(2) approval
(3) acknowledgment
(4) OK

Bình luận 0