Có 2 kết quả:
認可 rèn kě ㄖㄣˋ ㄎㄜˇ • 认可 rèn kě ㄖㄣˋ ㄎㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approve
(2) approval
(3) acknowledgment
(4) OK
(2) approval
(3) acknowledgment
(4) OK
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to approve
(2) approval
(3) acknowledgment
(4) OK
(2) approval
(3) acknowledgment
(4) OK
Bình luận 0